Giá vàng online
Nhóm | Loại | Mua | Bán |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L - 1KGSJC | SJC | 85,000,000 (300,000) | 87,200,000 (300,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉSJC | SJC | 73,350,000 (150,000) | 75,150,000 (150,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉSJC | SJC | 73,350,000 (150,000) | 75,050,000 (150,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉSJC | SJC | 73,350,000 (150,000) | 75,150,000 (150,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99%SJC | SJC | 73,250,000 (150,000) | 74,250,000 (150,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99%SJC | SJC | 71,515,000 (148,000) | 73,515,000 (148,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75%SJC | SJC | 53,343,000 (113,000) | 55,843,000 (113,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3%SJC | SJC | 40,942,000 (88,000) | 43,442,000 (88,000) |
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7%SJC | SJC | 28,615,000 (63,000) | 31,115,000 (63,000) |
Biên Hòa Vàng SJCSJC | SJC | 84,600,000 (0) | 86,800,000 (0) |
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999,9btmc | btmc | 73,250,000 (100,000) | 75,150,000 (100,000) |
Hà Nội TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99,9btmc | btmc | 73,150,000 (100,000) | 75,050,000 (100,000) |
Hà Nội VÀNG MIẾNG VRTLbtmc | btmc | 73,880,000 (90,000) | 75,380,000 (90,000) |
Hà Nội NHẪN TRÒN TRƠNbtmc | btmc | 73,880,000 (90,000) | 75,380,000 (90,000) |
Hà Nội QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNGbtmc | btmc | 73,880,000 (90,000) | 75,380,000 (90,000) |
Hà Nội VÀNG MIẾNG SJCbtmc | btmc | 85,250,000 (250,000) | 87,150,000 (250,000) |
Hà Nội SJCPNJ | PNJ | 85,100,000 (0) | 87,400,000 (0) |
Giá vàng nữ trang Nữ trang 24KPNJ | PNJ | 73,200,000 (200,000) | 74,000,000 (200,000) |
Giá vàng nữ trang Nữ trang 10KPNJ | PNJ | 29,530,000 (90,000) | 30,930,000 (90,000) |
Giá vàng nữ trang Nữ trang 14KPNJ | PNJ | 42,040,000 (120,000) | 43,440,000 (120,000) |
Giá vàng nữ trang Nữ trang 18KPNJ | PNJ | 54,250,000 (150,000) | 55,650,000 (150,000) |
Miền Tây SJCPNJ | PNJ | 85,200,000 (400,000) | 87,200,000 (300,000) |
Miền Tây PNJPNJ | PNJ | 73,300,000 (200,000) | 75,100,000 (200,000) |
Đà Nẵng SJCPNJ | PNJ | 85,100,000 (0) | 87,400,000 (0) |
Đà Nẵng PNJPNJ | PNJ | 73,300,000 (200,000) | 75,100,000 (200,000) |
Hà Nội PNJPNJ | PNJ | 73,300,000 (200,000) | 75,100,000 (200,000) |
TPHCM SJCPNJ | PNJ | 85,100,000 (0) | 87,400,000 (0) |
Tây Nguyên PNJPNJ | PNJ | 73,300,000 (200,000) | 75,100,000 (200,000) |
Tây Nguyên SJCPNJ | PNJ | 85,100,000 (0) | 87,400,000 (0) |
Đông Nam Bộ PNJPNJ | PNJ | 73,300,000 (200,000) | 75,100,000 (200,000) |
Đông Nam Bộ SJCPNJ | PNJ | 85,100,000 (0) | 87,400,000 (0) |
TPHCM PNJPNJ | PNJ | 73,300,000 (200,000) | 75,100,000 (200,000) |
Cần Thơ DOJIDOJI. | DOJI | 85,000,000 (300,000) | 86,500,000 (300,000) |
Đà Nẵng DOJIDOJI | DOJI | 85,000,000 (300,000) | 86,500,000 (300,000) |
Hồ Chí Minh DOJIDOJI | DOJI | 85,000,000 (300,000) | 86,500,000 (300,000) |
Hà Nội DOJIDOJI | DOJI | 85,000,000 (300,000) | 86,500,000 (300,000) |